Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperkalemia


noun
higher than normal levels of potassium in the circulating blood;
associated with kidney failure or sometimes with the use of diuretic drugs
Ant:
hypokalemia
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.