Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrometer


noun
a measuring instrument for determining the specific gravity of a liquid or solid
Syn:
gravimeter
Derivationally related forms:
gravimetric (for: gravimeter), hydrometric
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
salinometer, thermohydrometer, thermogravimeter

Related search result for "hydrometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.