Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrilla


noun
submersed plant with whorled lanceolate leaves and solitary axillary flowers;
Old World plant naturalized in southern United States and clogging Florida's waterways
Syn:
Hydrilla verticillata
Hypernyms:
aquatic plant, water plant, hydrophyte, hydrophytic plant
Member Holonyms:
genus Hydrilla


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.