Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrant



noun
1. a faucet for drawing water from a pipe or cask
Syn:
water faucet, water tap, tap
Derivationally related forms:
tapster (for: tap)
Hypernyms:
faucet, spigot, plumbing fixture
2. a discharge pipe with a valve and spout at which water may be drawn from the mains of waterworks
Hypernyms:
discharge pipe
Hyponyms:
fireplug, fire hydrant, plug

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.