Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydra


noun
1. trouble that cannot be overcome by a single effort because of its many aspects or its persistent and pervasive quality
- we may be facing a hydra that defies any easy solution
Hypernyms:
trouble, problem
2. small tubular solitary freshwater hydrozoan polyp
Hypernyms:
hydrozoan, hydroid
Member Holonyms:
genus Hydra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.