Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hunted


adjective
reflecting the fear or terror of one who is hunted (Freq. 1)
- the hopeless hunted look on the prisoner's face
- a glitter of apprehension in her hunted eyes
Similar to:
afraid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.