Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
huddler


noun
1. a member of a huddle
Derivationally related forms:
huddle
Hypernyms:
member, fellow member
Member Holonyms:
huddle, powwow
2. a person who crouches
- low huddlers against the wind
Derivationally related forms:
huddle
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.