Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hubbard squash


noun
1. any of several winter squash plants producing large greyish-green football-shaped fruit with a rough warty rind
Syn:
Cucurbita maxima
Hypernyms:
winter squash, winter squash plant
Member Holonyms:
Cucurbita, genus Cucurbita
2. large football-shaped winter squash with a warty grey-green rind
Hypernyms:
winter squash
Part Holonyms:
Cucurbita maxima


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.