Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
household linen


noun
drygoods for household use that are typically made of white cloth
Syn:
white goods
Hypernyms:
drygoods, soft goods
Hyponyms:
ironing, laundry, wash, washing, washables, linen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.