Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
housebroken


adjective
(of pets) trained to urinate and defecate outside or in a special place
- housebroken pets
- 'house-trained' is chiefly British
Syn:
house-trained
Similar to:
trained


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.