Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hours


noun
1. a period of time assigned for work (Freq. 9)
- they work long hours
Hypernyms:
work time
Hyponyms:
shift, work shift, duty period
2. an indefinite period of time (Freq. 3)
- they talked for hours
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.