Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hot-water tank


noun
a heater and storage tank to supply heated water
Syn:
water heater, hot-water heater
Hypernyms:
heater, warmer, tank, storage tank
Hyponyms:
water back


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.