Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hostilities


noun
fighting;
acts of overt warfare
- the outbreak of hostilities
Syn:
belligerency
Derivationally related forms:
belligerent (for: belligerency), hostile
Hypernyms:
combat, armed combat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.