Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hostess


noun
1. a woman host (Freq. 2)
Hypernyms:
host
2. a woman innkeeper (Freq. 2)
Hypernyms:
host, innkeeper, boniface
3. a woman steward on an airplane (Freq. 1)
Syn:
stewardess, air hostess
Hypernyms:
steward, flight attendant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hostess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.