Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hospitalize


verb
admit into a hospital
- Mother had to be hospitalized because her blood pressure was too high
Syn:
hospitalise
Derivationally related forms:
hospitalisation (for: hospitalise), hospitalization, hospital
Hypernyms:
commit, institutionalize, institutionalise, send, charge
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "hospitalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.