Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horse pistol


noun
a large pistol (usually in a holster) formerly carried by horsemen
Syn:
horse-pistol
Hypernyms:
pistol, handgun, side arm, shooting iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.