Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horned owl


noun
large owls having prominent ear tufts
Hypernyms:
owl, bird of Minerva, bird of night, hooter
Hyponyms:
great horned owl, Bubo virginianus
Member Holonyms:
Bubo, genus Bubo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.