Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hop out


verb
get out of quickly
- The officer hopped out when he spotted an illegally parked car
Syn:
get off
Ant:
hop on
Hypernyms:
exit, go out, get out, leave
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.