Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honoring


noun
conformity with law or custom or practice etc.
Syn:
observance
Ant:
nonobservance (for: observance)
Derivationally related forms:
observant (for: observance), observe (for: observance), honor
Hypernyms:
conformity, conformation, compliance, abidance
Hyponyms:
punctilio


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.