Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honkie


noun
(slang) offensive names for a White man
Syn:
whitey, honky, honkey
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation, slang, cant,
jargon, lingo, argot, patois, vernacular
Hypernyms:
White, White person, Caucasian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.