Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homeward


I - adjective
oriented toward home
- in a homeward direction
- homeward-bound commuters
Syn:
homeward-bound
Similar to:
oriented, orientated

II - adverb
toward home (Freq. 1)
- fought his way homeward through the deep snow
Syn:
homewards

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homeward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.