Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homesteader


noun
someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it (Freq. 3)
Syn:
squatter, nester
Derivationally related forms:
homestead
Hypernyms:
settler, colonist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.