Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
home reserve


noun
United States military reserves recruited by the states and equipped by the federal government;
subject to call by either
Syn:
National Guard
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
territorial, territorial reserve
Hyponyms:
Air National Guard, ANG, Army National Guard, ARNG
Member Meronyms:
guardsman, territorial
Part Meronyms:
National Guard Bureau, NGB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.