Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
home court


noun
(basketball) the court where the host team plays its home games
Topics:
basketball, basketball game, hoops
Hypernyms:
basketball court


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.