Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hologram


noun
the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography
Syn:
holograph
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.