Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holiness


noun
the quality of being holy
Syn:
sanctity, sanctitude
Ant:
unholiness
Derivationally related forms:
holy
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
sacredness
Attrubites:
holy, unholy, unhallowed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.