Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hobo


noun
a disreputable vagrant
- a homeless tramp
- he tried to help the really down-and-out bums
Syn:
tramp, bum
Hypernyms:
vagrant, drifter, floater, vagabond
Hyponyms:
dosser, street person

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    tramp bum
Related search result for "hobo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.