Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hired hand


noun
a hired laborer on a farm or ranch
- the hired hand fixed the railing
- a ranch hand
Syn:
hand, hired man
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
farmhand, fieldhand, field hand, farm worker, herder,
herdsman, drover, ranch hand, stableman, stableboy, groom,
hostler, ostler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.