Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hippopotamus



noun
massive thick-skinned herbivorous animal living in or around rivers of tropical Africa
Syn:
hippo, river horse, Hippopotamus amphibius
Hypernyms:
even-toed ungulate, artiodactyl, artiodactyl mammal
Member Holonyms:
genus Hippopotamus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hippopotamus"
  • Words contain "hippopotamus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trâu nước hà mã

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.