Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
higher cognitive process


noun
cognitive processes that presuppose the availability of knowledge and put it to use
Hypernyms:
process, cognitive process, mental process, operation, cognitive operation
Hyponyms:
search, thinking, thought, thought process, cerebration,
intellection, mentation, suggestion, decision making, deciding, knowing,
linguistic process, language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.