Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-fidelity


adjective
characterized by minimal distortion in sound reproduction
- a high-fidelity recording
- a hi-fi system
Syn:
hi-fi
Similar to:
accurate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.