Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hieroglyphical


adjective
1. resembling hieroglyphic writing
Syn:
hieroglyphic
Pertains to noun:
hieroglyph, hieroglyph (for: hieroglyphic)
Derivationally related forms:
hieroglyph, hieroglyphic (for: hieroglyphic)
2. written in or belonging to a writing system using pictorial symbols
Syn:
hieroglyphic
Pertains to noun:
hieroglyph, hieroglyph (for: hieroglyphic)
Derivationally related forms:
hieroglyph, hieroglyphic (for: hieroglyphic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.