Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hiding place


noun
a place suitable for hiding something (such as yourself) (Freq. 5)
Hypernyms:
topographic point, place, spot
Hyponyms:
drop, hideout, hideaway, den, lurking place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.