Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heyday


noun
the period of greatest prosperity or productivity (Freq. 2)
Syn:
flower, prime, peak, bloom, blossom,
efflorescence, flush
Derivationally related forms:
flush (for: flush), blossom (for: blossom)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
golden age

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heyday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.