Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hew


verb
1. make or shape as with an axe
- hew out a path in the rock
Syn:
hew out
Derivationally related forms:
hewer
Hypernyms:
carve
Hyponyms:
rough-hew, roughcast
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. strike with an axe;
cut down, strike
- hew an oak
See Also:
hew out
Derivationally related forms:
hewer
Hypernyms:
strike
Hyponyms:
snag
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They hew the trees

Related search result for "hew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.