Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heterocycle


noun
1. a compound containing a heterocyclic ring
Syn:
heterocyclic compound, heterocyclic
Derivationally related forms:
heterocyclic
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
chelate, chelate compound
2. a ring of atoms of more than one kind;
especially a ring of carbon atoms containing at least one atom that is not carbon
Syn:
heterocyclic ring
Derivationally related forms:
heterocyclic
Hypernyms:
closed chain, ring


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.