Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
het


adjective
made warm or hot ('het' is a dialectal variant of 'heated')
- a heated swimming pool
- wiped his heated-up face with a large bandana
- he was all het up and sweaty
Syn:
heated, heated up, het up
Similar to:
hot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "het"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.