Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hertz


noun
the unit of frequency;
one hertz has a periodic interval of one second
Syn:
Hz, cycle per second, cycles/second, cps, cycle
Hypernyms:
rate
Part Holonyms:
kilohertz, kHz, kilocycle per second, kilocycle, kc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hertz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.