Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hermit


noun
1. one retired from society for religious reasons
Syn:
anchorite
Derivationally related forms:
hermitic, hermitical, anchoritic (for: anchorite)
Hypernyms:
eremite
2. one who lives in solitude
Syn:
recluse, solitary, solitudinarian, troglodyte
Derivationally related forms:
solitary (for: solitary), recluse (for: recluse), hermitic, hermitical
Hypernyms:
loner, lone wolf, lone hand
Instance Hyponyms:
John the Baptist, St. John the Baptist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hermit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.