Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
herbicide


noun
a chemical agent that destroys plants or inhibits their growth
Syn:
weedkiller, weed killer
Hypernyms:
chemical, chemical substance
Hyponyms:
Agent Orange, atrazine, linuron, paraquat, silvex, simazine
Substance Meronyms:
arsenic, As, atomic number 33

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.