Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hedgerow


noun
a fence formed by a row of closely planted shrubs or bushes
Syn:
hedge
Hypernyms:
fence, fencing
Hyponyms:
privet hedge, windbreak, shelterbelt

Related search result for "hedgerow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.