Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hedgefund


noun
a flexible investment company for a small number of large investors (usually the minimum investment is $1 million);
can use high-risk techniques (not allowed for mutual funds) such as short-selling and heavy leveraging
Syn:
hedge fund
Hypernyms:
investment company, investment trust, investment firm, fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.