Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heavier-than-air


adjective
relating to an aircraft heavier than the air it displaces
Similar to:
heavy
Topics:
aircraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.