Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heavenward


I - adjective
directed toward heaven or the sky
- the soul in its heavenward flight
Syn:
skyward
Similar to:
up

II - adverb
toward heaven
- he pointed heavenward
Syn:
heavenwards, heavenwardly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.