Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headroom


noun
1. vertical space available to allow easy passage under something
Syn:
headway, clearance
Hypernyms:
room, way, elbow room
2. the capacity of a system to reproduce loud sounds without distortion
Syn:
dynamic headroom
Hypernyms:
high fidelity, hi-fi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.