Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
head word


noun
1. a content word that can be qualified by a modifier
Syn:
headword
Hypernyms:
content word, open-class word
Part Holonyms:
phrase
2. (grammar) the word in a grammatical constituent that plays the same grammatical role as the whole constituent
Syn:
head
Topics:
grammar
Hypernyms:
word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.