Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hazardous


adjective
involving risk or danger
- skydiving is a hazardous sport
- extremely risky going out in the tide and fog
- a wild financial scheme
Syn:
risky, wild
Similar to:
dangerous, unsafe
Derivationally related forms:
risk (for: risky), riskiness (for: risky), hazard, hazardousness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.