Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hayloft


noun
a loft in a barn where hay is stored
Syn:
haymow, mow
Derivationally related forms:
mow (for: mow)
Hypernyms:
loft, attic, garret
Part Holonyms:
barn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.