Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haunting


adjective
1. continually recurring to the mind (Freq. 2)
- haunting memories
- "the cathedral organ and the distant voices have a haunting beauty"- Claudia Cassidy
Syn:
persistent
Similar to:
unforgettable
2. having a deeply disquieting or disturbing effect
- "from two handsome and talented young men to two haunting horrors of disintegration"-Charles Lee
Similar to:
moving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.