Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haulier


noun
a haulage contractor
Syn:
hauler
Derivationally related forms:
haul (for: hauler)
Hypernyms:
contractor
Hyponyms:
garbage man, garbageman, garbage collector, garbage carter, garbage hauler,
refuse collector, dustman

Related search result for "haulier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.